Prefixes of length 3 between next neighbour co-occurrences
Prefixes of length 3
prefix1 |
prefix2 |
count |
nhậ |
sự |
13 |
SN |
198 |
10 |
năm |
200 |
8 |
trở |
thà |
7 |
Phó |
Tổn |
7 |
sự |
nhi |
6 |
gia |
200 |
6 |
nuô |
cá |
6 |
THT |
200 |
6 |
Bảo |
Nhâ |
6 |
cac |
ban |
5 |
chứ |
sự |
5 |
chu |
hàn |
5 |
gia |
201 |
5 |
sự |
đán |
5 |
ngh |
chu |
5 |
Thư |
Thà |
5 |
chà |
năm |
5 |
Bện |
Nhi |
5 |
dễ |
nhậ |
5 |
Phó |
Trư |
5 |
chị |
sự |
5 |
vận |
hàn |
5 |
lượ |
khá |
5 |
chi |
giả |
5 |
côn |
Ngh |
5 |
thu |
khá |
4 |
chă |
sức |
4 |
sự |
chặ |
4 |
lòn |
yêu |
4 |
cảm |
sự |
4 |
hìn |
chữ |
4 |
tối |
thứ |
4 |
ISO |
900 |
4 |
bện |
nhi |
4 |
Đượ |
sự |
4 |
đán |
sự |
4 |
Đại |
Cổ |
4 |
SN |
199 |
4 |
TS |
Ngu |
4 |
nền |
văn |
4 |
Phó |
trư |
4 |
hội |
lần |
4 |
ký |
Hợp |
4 |
khô |
rộn |
4 |
kín |
Quý |
4 |
Tru |
Thi |
4 |
ban |
Quy |
4 |
côn |
phá |
4 |
thư |
cổ |
4 |
Number of n_coocs
Number of words
829 msec needed at 2018-07-02 07:50